XỬ LÝ NƯỚC THẢI TINH BỘT KHOAI MÌ ĐỒNG NAI
Tổng Quan Về Nước Thải Tinh Bột Khoai Mì
Ngành sản xuất tinh bột khoai mì (sắn) đang phát triển mạnh, đặc biệt tại các làng nghề và cơ sở chế biến nhỏ lẻ. Tuy nhiên, nước thải tinh bột khoai mì là nguồn gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng quy trình.
Nước thải có nồng độ COD, BOD cao, chứa nhiều hợp chất hữu cơ khó phân hủy, gây mùi hôi và làm giảm oxy hòa tan trong nước. Tình trạng này làm ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng sức khỏe và mỹ quan khu vực xung quanh.

Đặc Điểm Và Thành Phần Nước Thải Khoai Mì
Nước thải phát sinh chủ yếu từ:
-
Công đoạn rửa củ, bóc vỏ, chiếm khoảng 30% tổng lượng nước sử dụng.
-
Quá trình nghiền, lọc, tách bột và lắng tinh bột.
Đặc điểm nước thải:
-
pH dao động từ 6,5 – 6,8.
-
Hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS) và COD rất cao, gây khó khăn cho quá trình xử lý.
-
Chứa độc tố cyanide (CN⁻), các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và tinh bột mịn.
Do đó, cần kết hợp giữa công nghệ hóa lý và vi sinh, đặc biệt là bể UASB (kỵ khí) và bùn hoạt tính (hiếu khí) để xử lý triệt để.
Các Phương Pháp Và Công Nghệ Xử Lý
Dựa vào tính chất nước thải, hệ thống thường gồm các công đoạn:

-
Song chắn rác – bể tiếp nhận
-
Bể điều hòa
-
Bể lắng 1
-
Bể axit và trung hòa pH
-
Bể UASB (kỵ khí)
-
Bể bùn hoạt tính (hiếu khí)
-
Bể lắng 2 – hồ sinh học hiếu khí
-
Bể chứa bùn – sân phơi bùn
Thuyết Minh Quy Trình Xử Lý Nước Thải Khoai Mì
1. Song Chắn Rác Và Bể Tiếp Nhận
Nước thải từ các công đoạn sản xuất được cho qua song chắn rác để loại bỏ tạp chất lớn như cát, sạn, rễ củ… Sau đó chảy vào bể tiếp nhận để ổn định lưu lượng.
2. Bể Điều Hòa
Giúp cân bằng lưu lượng và nồng độ nước thải, tránh tình trạng sốc tải cho hệ thống phía sau. Bể được sục khí nhẹ để hạn chế yếm khí và mùi hôi.
3. Bể Lắng 1
Nước thải được dẫn đến bể lắng sơ cấp để loại bỏ tinh bột mịn có khả năng lắng. Phần cặn này có thể tái chế hoặc chôn lấp.
4. Bể Axit Và Trung Hòa
-
Ở bể axit, nước thải được lưu khoảng 2 ngày để khử độc tố cyanide (CN⁻) và chuyển hóa các hợp chất khó phân hủy thành dạng đơn giản hơn.
-
Sau đó, nước được trung hòa bằng vôi (Ca(OH)₂), điều chỉnh pH về mức 6,5 – 7,5 để phù hợp với quá trình sinh học.
5. Bể Kỵ Khí UASB
Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) xử lý phần lớn COD và BOD trong nước thải.
Tại đây, các vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ tạo ra khí CH₄, CO₂, H₂S. Quá trình này giúp:
-
Giảm tới 80–90% chất hữu cơ.
-
Phân hủy phần lớn cyanide độc hại.
-
Ổn định bùn và giảm tải cho công đoạn hiếu khí.
6. Bể Bùn Hoạt Tính (Hiếu Khí)
Nước thải sau UASB được đưa vào bể hiếu khí để loại bỏ phần COD, BOD còn lại. Máy thổi khí hoạt động liên tục để nuôi dưỡng vi sinh vật hiếu khí.
7. Bể Lắng 2 Và Hồ Sinh Học
-
Bể lắng thứ cấp giúp tách bùn hoạt tính.
-
Phần bùn dư được dẫn về bể nén hoặc sân phơi bùn.
-
Nước trong được chuyển đến hồ sinh học hiếu khí (10 ngày lưu nước) để ổn định chất lượng trước khi xả ra môi trường.
Kết quả sau xử lý: nước đạt QCVN 40:2011 – loại A hoặc B, đảm bảo an toàn xả thải.
Kết Luận
Hệ thống xử lý nước thải tinh bột khoai mì theo công nghệ UASB kết hợp bùn hoạt tính mang lại hiệu quả cao, giúp:
-
Giảm đáng kể COD, BOD, SS và mùi hôi.
-
Đảm bảo tiêu chuẩn môi trường Việt Nam.
-
Giúp doanh nghiệp vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí.
👉 Xem thêm: Quy Trình Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt
——————————————
Liên hệ tư vấn:
Công Ty Công Nghệ Ensol Việt Nam
Hotline: 0984.584.594
Website: ensoltechnology.com
——————————————


