5+ KỸ THUẬT XỬ LÝ NƯỚC THẢI HIỆU QUẢ VÀ BỀN VỮNG
Nước thải chứa nhiều tạp chất gây hại nếu không được xử lý đúng cách. Việc áp dụng kỹ thuật xử lý nước thải giúp loại bỏ ô nhiễm, bảo vệ môi trường và đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn quốc gia như QCVN 14:2025/BTNMT và QCVN 40:2025/BTNMT.
1. Phân Loại Và Đặc Tính Nước Thải
Để chọn công nghệ xử lý phù hợp, cần xác định rõ nguồn gốc và thành phần nước thải.
Các loại nước thải phổ biến gồm:
- Nước thải sinh hoạt: Phát sinh từ hoạt động hằng ngày, chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy, Nitơ, Phốt pho, và vi khuẩn gây bệnh.
- Nước thải công nghiệp: Phụ thuộc vào quy trình sản xuất, có thể chứa kim loại nặng, hóa chất, dầu mỡ và chất hữu cơ khó phân hủy.
- Nước thải đô thị: Hỗn hợp của nước thải sinh hoạt và sản xuất.
- Nước mưa chảy tràn: Cuốn theo rác, dầu mỡ và các chất bẩn trên bề mặt.
Các thông số cần phân tích: pH, COD, BOD5, SS, T-N, T-P, dầu mỡ, Coliform, kim loại nặng.
2. Các Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải Phổ Biến
Một hệ thống xử lý nước thải hiện đại thường gồm nhiều giai đoạn. Mỗi giai đoạn nhằm loại bỏ nhóm chất ô nhiễm khác nhau.
2.1. Xử Lý Cơ Học
Giai đoạn đầu nhằm loại bỏ rác, cặn, và tạp chất thô.
Các công trình chính gồm:
- Song chắn rác: Giữ lại rác lớn để bảo vệ thiết bị phía sau.
- Bể lắng cát: Loại bỏ cát, sỏi, hạt vô cơ nặng.
- Bể điều hòa: Ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm.
- Bể lắng đợt I: Tách các chất rắn lơ lửng có thể lắng.
- Bể vớt dầu mỡ: Tách dầu, mỡ và các chất nổi.
2.2. Xử Lý Hóa Học Và Hóa Lý
Phương pháp này dùng phản ứng hóa học để khử chất ô nhiễm hòa tan.
Các kỹ thuật chính:
- Trung hòa: Điều chỉnh pH về mức 6.5–8.5.
- Keo tụ – tạo bông: Dùng phèn nhôm, PAC, polymer để kết dính cặn nhỏ.
- Tuyển nổi: Sục khí để đẩy các hạt nhẹ nổi lên bề mặt.
- Hấp phụ: Dùng than hoạt tính hoặc zeolit để giữ chất ô nhiễm.
- Trao đổi ion: Loại bỏ kim loại nặng, photphat hoặc nitrat.
- Quá trình màng: Gồm UF, RO, ED, giúp lọc tinh thể và muối hòa tan.
- Oxy hóa – khử: Sử dụng Clo, Ozon, H₂O₂ để xử lý chất độc hại.

2.3. Xử Lý Sinh Học
Dựa vào hoạt động của vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ.
a. Xử lý hiếu khí (Aerobic):
- Bể Aerotank: Sục khí giúp vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
- Bể lọc sinh học: Vi sinh vật bám trên lớp vật liệu để phân hủy ô nhiễm.
- Hồ sinh học hiếu khí: Tận dụng oxy từ quang hợp tảo.
b. Xử lý kỵ khí (Anaerobic):
- Bể UASB: Xử lý nước thải có tải trọng hữu cơ cao, tạo khí metan.
- Bể metan: Phân hủy bùn cặn, tạo biogas.
- Hồ sinh học kỵ khí: Dành cho nước thải nồng độ cao.
c. Xử lý tùy nghi (Facultative):
Hồ có lớp hiếu khí phía trên, lớp kỵ khí ở đáy, giúp xử lý đồng thời hai cơ chế.
2.4. Xử Lý Bùn Cặn
Bùn là sản phẩm phụ cần được xử lý an toàn.
Các công đoạn gồm:
- Cô đặc bùn: Giảm lượng nước trong bùn.
- Ổn định bùn: Giảm mùi và vi sinh vật gây bệnh.
- Khử nước: Dùng sân phơi, máy ép bùn hoặc ly tâm.
- Tái sử dụng: Làm phân bón hoặc vật liệu san lấp sau xử lý đạt chuẩn.
2.5. Khử Trùng Nước Thải
Bước cuối cùng giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Các phương pháp phổ biến:
- Clo hóa: Dùng Clo hoặc Javen để diệt khuẩn.
- Ozon hóa: Khử mùi, màu và vi khuẩn hiệu quả cao.
- Chiếu tia UV: Phá hủy DNA vi sinh vật, không để lại chất phụ độc hại.
3. Lựa Chọn Công Nghệ Xử Lý Phù Hợp
Việc lựa chọn công nghệ cần dựa trên:
- Thành phần nước thải đầu vào.
- Mục tiêu chất lượng đầu ra theo QCVN.
- Chi phí đầu tư và vận hành.
- Diện tích xây dựng, điều kiện địa hình.
Một hệ thống xử lý hiệu quả cần kết hợp yếu tố kỹ thuật, môi trường và kinh tế, cùng quản lý vận hành chặt chẽ.
Kết Luận
Kỹ thuật xử lý nước thải là lĩnh vực quan trọng trong bảo vệ môi trường. Khi lựa chọn đúng công nghệ và vận hành hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ quy định pháp luật mà còn góp phần bảo vệ nguồn nước, sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững.
✅ Internal Link:
Tham khảo thêm quy trình chi tiết tại /quy-trinh-xu-ly-nuoc-thai-sinh-hoat
——————————————
Liên hệ tư vấn:
Công Ty Công Nghệ Ensol Việt Nam
Hotline: 0984.584.594
Website: ensoltechnology.com
——————————————


