CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI NUÔI CẤY VI SINH TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
Việc chuẩn bị trước khi nuôi cấy vi sinh đóng vai trò quan trọng, quyết định khả năng thích nghi, tốc độ phát triển và hiệu quả xử lý của hệ thống. Dưới đây là các bước cần thực hiện trước khi đưa vi sinh vào bể.
3.1. Kiểm tra thiết bị – vận hành khô
Trước khi cấp vi sinh, toàn bộ thiết bị phải được kiểm tra hoạt động ổn định:
-
Chạy thử máy thổi khí, máy khuấy, bơm tuần hoàn.
-
Kiểm tra phân phối khí tại đáy bể (bọt khí phải đều và liên tục).
-
Kiểm tra rò rỉ, mực nước, đường ống nạp – xả.
-
Với bể MBBR: ngâm giá thể trong nước sạch 24 giờ trước khi vận hành.
Bước này giúp phát hiện lỗi kỹ thuật sớm, tránh ảnh hưởng quá trình nuôi cấy.
3.2. Kiểm soát nước thải đầu vào
Để tránh sốc tải cho vi sinh mới, nước thải đầu vào phải được kiểm soát chặt chẽ:
-
Dùng nước sạch hoặc nước thải pha loãng 50–70% trong giai đoạn đầu.
-
Điều chỉnh pH trong khoảng 6,8 – 7,5.
-
Tránh đưa vào bể các chất gây ức chế như:
-
Hóa chất diệt khuẩn
-
Clo và chất tẩy
-
Dầu mỡ nồng độ cao
-
Dung môi công nghiệp
-
Nước thải ổn định giúp vi sinh dễ thích nghi và phát triển đều.
3.3. Nguồn vi sinh bổ sung
Vi sinh đưa vào hệ thống có thể đến từ hai nguồn chính: vi sinh thương mại hoặc bùn hoạt tính.
1. Vi sinh thương mại (dạng bột hoặc lỏng)
Chứa các chủng quan trọng như Bacillus subtilis, Nitrosomonas, Nitrobacter, Pseudomonas…
Ưu điểm:
-
Dễ mua, dễ dùng
-
Mật độ cao, tinh khiết tốt
-
Phù hợp cho hệ thống mới hoặc phục hồi nhanh
Nhược điểm:
-
Chi phí cao nếu dùng thường xuyên
-
Một số chủng khó thích nghi với nước thải có dung môi, hóa chất độc
2. Bùn hoạt tính từ hệ thống đang vận hành tốt
Nguồn lấy từ bể hiếu khí hoặc Aerotank của hệ xử lý tương tự.
Ưu điểm:
-
Vi sinh khỏe, quen môi trường
-
Thời gian nuôi cấy nhanh
-
Chi phí thấp
Nhược điểm:
-
Chất lượng khó kiểm soát
-
Có thể mang theo bùn già, vi khuẩn tạp
3.4. Nguồn dinh dưỡng – thức ăn cho vi sinh
Vi sinh phát triển mạnh khi đủ C – N – P, theo tỷ lệ chuẩn:
BOD : N : P = 100 : 5 : 1
Nếu nước thải thiếu dinh dưỡng, cần bổ sung:
Nguồn Carbon (C)
Mật rỉ đường, tinh bột, glucose, sữa bột
-
Ưu điểm: tan nhanh, kích hoạt vi sinh mạnh
-
Nhược điểm: dư thừa → tăng BOD, gây thiếu oxy
Nguồn Nitơ (N)
Urê (CO(NH₂)₂)
-
Ưu điểm: rẻ, dễ tan, dễ kiểm soát
-
Nhược điểm: dư → tăng amoni, gây ức chế vi sinh
Nguồn Photpho (P)
DAP ((NH₄)₂HPO₄)
-
Ưu điểm: cung cấp P và amoni
-
Nhược điểm: dư P → nguy cơ phú dưỡng
Lưu ý:
Bổ sung dinh dưỡng phải thực hiện từ từ, dựa trên kết quả phân tích BOD – N – P của nước thải đầu vào. Mục tiêu là cân bằng dinh dưỡng, tránh thừa hoặc thiếu.
Liên hệ tư vấn
Công ty TNHH Công Nghệ Ensol Việt Nam
Chuyên tư vấn, thiết kế, thi công và lắp đặt hệ thống xử lý môi trường.
Cam kết hiệu suất cao – tiết kiệm chi phí – đạt chuẩn môi trường.
Hotline: 0984.584.594
Website: ensoltechnology.com

