CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN
Trong các nhà hàng, khách sạn hiện nay, lượng nước thải phát sinh từ khu bếp, khu vệ sinh và giặt là tương đối lớn, chứa nhiều dầu mỡ và chất hữu cơ khó phân hủy.
Để đảm bảo nước thải đầu ra đạt chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT (Cột B), các đơn vị thường áp dụng công nghệ xử lý sinh học truyền thống – giải pháp vừa tiết kiệm chi phí, vừa vận hành ổn định.
⸻
1. Tổng Quan Về Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Nhà Hàng – Khách Sạn
Hệ thống xử lý nước thải nhà hàng – khách sạn được thiết kế theo công nghệ sinh học hiếu khí dính bám, giúp loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm hữu cơ, dầu mỡ và cặn lơ lửng.
Công nghệ này được đánh giá cao nhờ khả năng vận hành linh hoạt, dễ bảo trì và hiệu quả xử lý cao ngay cả khi lưu lượng nước thải thay đổi.
2. Thuyết Minh Quy Trình Xử Lý Nước Thải
2.1. Giỏ Tách Rác
- Chức năng: Loại bỏ rác thô như thức ăn thừa, túi nilon, giấy, cặn lớn,… giúp tránh tắc đường ống và bảo vệ bơm.
- Đây là bước tiền xử lý bắt buộc để đảm bảo hoạt động ổn định cho toàn bộ hệ thống phía sau.
2.2. Bể Tách Dầu Mỡ
- Nước thải từ khu vực bếp chứa lượng dầu mỡ cao.
- Mục đích: Tách và giữ lại dầu mỡ nổi trên bề mặt, tránh gây tắc nghẽn ống dẫn, giảm hiệu quả xử lý sinh học.
- Dầu mỡ thu được sẽ được hút bỏ định kỳ theo quy định môi trường.
2.3. Bể Điều Hòa
- Là nơi tập trung nước thải từ các nguồn và ổn định lưu lượng, nồng độ chất ô nhiễm trước khi xử lý.
- Trong bể có hệ thống sục khí liên tục để tránh lắng cặn và khử mùi yếm khí.
- Giúp hệ thống xử lý làm việc ổn định, tránh quá tải vào các giờ cao điểm.
2.4. Bể Sinh Học Hiếu Khí Dính Bám
Đây là công trình quan trọng nhất trong toàn bộ hệ thống.
Công nghệ bùn hoạt tính dính bám (Attached Growth) sử dụng vật liệu giá thể nhựa Plasdeck để vi sinh vật bám dính và phát triển.
Nguyên lý hoạt động:
- Nước thải được sục khí liên tục từ dưới lên, cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí.
- Vi sinh vật sẽ phân hủy các hợp chất hữu cơ (BOD, COD) thành CO₂, nước và sinh khối.
- Hiệu quả xử lý đạt 80–95% lượng chất ô nhiễm.
Ưu điểm nổi bật:
- Dễ vận hành, hiệu quả ổn định ngay cả khi nước đầu vào biến động.
- Giảm lượng bùn thải đến 50% so với công nghệ Aerotank hoặc SBR.
- Tối ưu diện tích xây dựng nhờ thiết kế theo chiều cao.
- Khả năng chịu sốc tải cao, ít phụ thuộc vào tay nghề vận hành.
2.5. Bể Lắng II
- Nhiệm vụ: Tách bùn vi sinh ra khỏi nước sau quá trình sinh học.
- Nước thải được dẫn vào ống trung tâm và chảy lên với tốc độ thấp, giúp các bông bùn lắng xuống đáy.
- Hiệu quả lắng: 70–80%.
- Bùn lắng được tuần hoàn lại bể sinh học để duy trì mật độ vi sinh ổn định, phần bùn dư được dẫn về bể chứa bùn.
2.6. Bể Khử Trùng
- Giai đoạn cuối cùng của quá trình xử lý.
- Clorine được bổ sung vào nước thải để tiêu diệt vi khuẩn, vi sinh vật còn sót lại.
- Nhờ tác dụng oxy hóa mạnh, chlorine phá hủy màng tế bào và enzyme vi khuẩn, đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn xả thải QCVN 14:2008/BTNMT (Cột B).
2.7. Bể Chứa Bùn
- Thu gom và lưu trữ bùn thải từ bể lắng II.
- Sau khi tách nước, bùn được ép hoặc hút định kỳ và xử lý theo quy định môi trường.
- Phần nước tách ra được hoàn lưu về bể điều hòa để tiếp tục xử lý.
3. Ưu Điểm Của Công Nghệ Sinh Học Hiếu Khí Dính Bám
| Tiêu chí | Công nghệ hiếu khí dính bám | Công nghệ truyền thống (Aerotank/SBR) |
| Hiệu quả xử lý BOD/COD | 85–95% | 70–85% |
| Diện tích xây dựng | Nhỏ gọn | Lớn |
| Lượng bùn sinh ra | Ít hơn ~50% | Nhiều |
| Độ ổn định vận hành | Cao, ít phụ thuộc tay nghề | Dễ sốc tải |
| Khả năng nâng công suất | Linh hoạt | Khó mở rộng |
| Chi phí vận hành | Trung bình, tiết kiệm lâu dài | Cao |
Kết luận:
Công nghệ hiếu khí dính bám khắc phục hoàn toàn nhược điểm của hệ thống Aerotank truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí, diện tích và nhân lực vận hành mà vẫn đảm bảo chất lượng nước đầu ra cao.
4. Tiêu Chuẩn Xả Thải Và Hiệu Quả Xử Lý
Sau xử lý, nước thải đạt tiêu chuẩn:
- QCVN 14:2008/BTNMT – Cột B.
- Giảm trung bình:
- BOD₅: 90–95%
- COD: 85–95%
- TSS: 90%
- Coliform: đạt chuẩn quy định.
5. Kết Luận
Công nghệ xử lý nước thải nhà hàng – khách sạn bằng phương pháp sinh học truyền thống kết hợp hiếu khí dính bám là lựa chọn tối ưu cho các công trình có diện tích hạn chế, yêu cầu hiệu quả cao và chi phí vận hành thấp.
Với thiết kế linh hoạt, công nghệ này đảm bảo nước đầu ra ổn định, vận hành an toàn, thân thiện môi trường và dễ mở rộng trong tương lai.
🔗
Xem thêm:
👉 Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt


