QUY TRÌNH VẬN HÀNH VÀ KIỂM SOÁT VI SINH

QUY TRÌNH VẬN HÀNH VÀ KIỂM SOÁT VI SINH TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI

1. Vai trò của vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải

Trong các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp, vi sinh vật đóng vai trò then chốt trong việc phân hủy các hợp chất hữu cơ.
Hiệu quả xử lý phụ thuộc lớn vào hoạt động, mật độ và sự ổn định của bùn vi sinh trong bể sinh học.
Do đó, kiểm soát và vận hành đúng quy trình vi sinh giúp hệ thống hoạt động ổn định, tránh sự cố và giảm chi phí vận hành.


2. Mục đích của việc kiểm soát vi sinh

  • Giúp nhân viên vận hành phát hiện sớm các sự cố như mất vi sinh, ức chế sinh học hoặc dư bùn.

  • Đảm bảo hiệu quả xử lý COD, BOD, SS đạt chuẩn đầu ra.

  • Duy trì cân bằng sinh học trong bể hiếu khí và thiếu khí.

  • Hỗ trợ quá trình khởi động, phục hồi và duy trì hệ thống lâu dài.


3. Dụng cụ và thiết bị cần thiết

Để kiểm soát vi sinh chính xác, người vận hành cần chuẩn bị:

  • Thiết bị đo pH tự động: xác định môi trường hoạt động thích hợp (pH 6.5 – 8.0).

  • Đầu dò DO cầm tay: đo nồng độ oxy hòa tan (DO 2–4 mg/L) để đảm bảo vi sinh hiếu khí hoạt động ổn định.

  • Hóa chất điều chỉnh pH: giúp duy trì môi trường trung tính.

  • Ống đong 1L (hoặc 0,5L) để đo tỷ lệ lắng bùn hoạt tính.

  • Dụng cụ khuấy trộn và bơm tuần hoàn bùn phục vụ quá trình điều chỉnh.


4. Quy trình kiểm soát vi sinh hằng ngày

Người vận hành cần thực hiện các bước sau để đảm bảo hệ thống hoạt động tốt:

Bước 1: Kiểm tra và ghi chép thông số

  • Theo dõi nồng độ DO trong bể hiếu khí.

  • Kiểm tra pH của nước thải trong khoảng 6.5–8.0.

  • Quan sát màu, độ trong và mùi nước trong bể.

Bước 2: Đo lượng bùn hoạt tính

  • Lấy mẫu bằng ống đong 1 lít (hoặc 0,5 lít) nước trong bể hiếu khí.

  • Để lắng 30 phút.

  • Ghi nhận tỷ lệ thể tích bùn lắng (Vbùn) so với thể tích ống đong (Vống đong).


5. Đánh giá và xử lý theo kết quả kiểm tra

Trường hợp 1: Vbùn < 10% Vống đong

  • Bùn nhỏ, khó lắng, nước đục, có mùi lạ → vi sinh bị ức chế.

  • Xử lý:

    • Tăng lượng bùn tuần hoàn về bể hiếu khí.

    • Kiểm tra nước thải đầu vào (loại bỏ dầu, chất tẩy rửa mạnh, hóa chất độc).

    • Bổ sung dinh dưỡng: mật rỉ đường, urê hoặc NPK.

    • Sau 24h, nếu bùn phục hồi, ngừng bổ sung và vận hành lại bình thường.


Trường hợp 2: 10% < Vbùn < 35% Vống đong

  • Bùn to, lắng nhanh, màu nâu, nước trong, không mùi lạ → hệ thống hoạt động ổn định.

  • Duy trì: tiếp tục theo dõi hằng ngày và giữ nguyên chế độ vận hành hiện tại.


Trường hợp 3: Vbùn ≥ 35% Vống đong

  • Bùn nhiều, lắng chậm, nước đục, có mùi → dư bùn hoạt tính.

  • Xử lý:

    • Mỗi ngày xả một phần bùn về bể chứa, vận hành bơm xả khoảng 5 phút/lần.

    • Theo dõi đến khi tỷ lệ bùn lắng đạt 10–35% thì dừng xả.


6. Một số lưu ý trong quá trình vận hành

  • Khi hệ thống mới khởi động, bọt và bùn nổi có thể xuất hiện — đây là hiện tượng bình thường.

  • Nếu bọt xuất hiện nhiều, có thể dùng nước sạch phun nhẹ lên bề mặt để giảm.

  • Không nên xả toàn bộ bùn khi hệ thống đang ổn định, tránh mất vi sinh.

  • Ghi chép dữ liệu hằng ngày để dễ theo dõi và điều chỉnh kịp thời.


7. Kết luận

Việc vận hành và kiểm soát vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất xử lý và tuổi thọ của công trình.
Thực hiện đúng quy trình giúp doanh nghiệp duy trì ổn định chất lượng nước đầu ra, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường bền vững.

👉 Tìm hiểu thêm: Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt

call Hotline 1 0984584594 call Hotline 2 0984584594 facebook Fanpage messenger Chat FB zalo Chat Zalo