XỬ LÝ NƯỚC THẢI DỆT NHUỘM
1. Đặc điểm nước thải dệt nhuộm
Ngành công nghiệp dệt may là ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Tuy nhiên, nước thải từ các nhà máy dệt nhuộm chứa nhiều hóa chất khó phân hủy, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
Nước thải dệt nhuộm có đặc trưng là độ màu cao, chứa kim loại nặng, hợp chất hữu cơ khó phân hủy và chỉ số COD, BOD cao. Khi xả trực tiếp ra môi trường, chúng làm giảm oxy hòa tan trong nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên.

2. Quy trình công nghệ xử lý nước thải dệt nhuộm

2.1. Song chắn rác
Song chắn rác giúp loại bỏ rác lớn như lá cây, vải vụn và xơ sợi. Sau đó, nước thải đi qua lưới chắn mịn để giữ lại sợi nhỏ, tránh tắc nghẽn hệ thống. Vận tốc nước qua song chắn khoảng 0,6 m/s.
2.2. Bể điều hòa
Bể điều hòa giúp ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải. Tại đây, hóa chất được châm để cân bằng pH trong khoảng 6,5–8,5. Hệ thống sục khí giúp duy trì điều kiện hiếu khí và khuấy trộn đều nước thải.
2.3. Bể phản ứng
Bể phản ứng được sử dụng để trộn đều hóa chất và nước thải, tạo bông cặn lớn dễ lắng. Phèn nhôm thường được sử dụng nhờ khả năng hòa tan tốt và chi phí thấp, giúp loại bỏ chất rắn hiệu quả.
2.4. Bể lắng I
Bể lắng I loại bỏ phần lớn chất rắn lơ lửng (SS) và cặn thô. Quá trình lắng giảm tải lượng chất rắn cho các công trình sinh học phía sau, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
2.5. Bể Aerotank
Bể Aerotank là nơi diễn ra quá trình xử lý sinh học hiếu khí. Vi sinh vật sử dụng các hợp chất hữu cơ (BOD, COD) làm nguồn dinh dưỡng, phân hủy chúng thành chất vô cơ ổn định. Hiệu suất xử lý có thể đạt 90–95%.
2.6. Bể lắng II
Sau bể Aerotank, nước thải chảy sang bể lắng II để tách bùn hoạt tính. Phần bùn lắng xuống đáy được hút về bể chứa bùn, còn nước trong chảy qua bể tiếp xúc để khử trùng.
2.7. Bể nén bùn
Bể nén bùn giúp giảm độ ẩm của bùn thải, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình ép bùn. Bùn từ bể lắng I và bể lắng II được thu gom, nén lại để giảm thể tích và chi phí xử lý.
2.8. Máy ép bùn
Máy ép bùn làm ráo lượng nước còn lại trong bùn sau khi nén. Nồng độ cặn sau khi ép đạt 15–25%, giúp bùn khô hơn và dễ vận chuyển đi xử lý.
2.9. Bể tiếp xúc (Khử trùng bằng Clo)
Bể tiếp xúc được sử dụng để khử trùng nước thải bằng Clo. Quá trình này tiêu diệt khoảng 99% vi sinh vật còn lại, đảm bảo nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 40:2011 trước khi xả ra môi trường.
3. Thuyết minh quy trình công nghệ
Nước thải dệt nhuộm được thu gom qua song chắn rác để loại bỏ rác thô, sau đó chảy qua bể điều hòa. Tại đây, pH được điều chỉnh và nước được khuấy trộn nhằm cân bằng nồng độ các chất ô nhiễm.
Tiếp theo, nước được bơm lên bể phản ứng để keo tụ và tạo bông cặn. Các bông cặn này được loại bỏ tại bể lắng I. Nước tiếp tục qua bể Aerotank để xử lý sinh học, sau đó được lắng tại bể lắng II, khử trùng ở bể tiếp xúc trước khi xả thải.
Phần bùn từ bể lắng được tuần hoàn về bể Aerotank để duy trì hệ vi sinh. Bùn dư được thu gom về bể chứa, sau đó chuyển qua máy ép bùn để làm khô trước khi đem đi chôn lấp an toàn.
4. Ưu điểm và Nhược điểm
4.1. Ưu điểm
-
Kết hợp được cả phương pháp hóa lý và sinh học, tăng hiệu quả xử lý.
-
Quy trình đơn giản, dễ vận hành, tiết kiệm diện tích.
-
Hiệu suất xử lý cao, phù hợp với công suất thải của các nhà máy dệt nhuộm hiện nay.
4.2. Nhược điểm
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao.
-
Chất lượng nước sau xử lý chỉ đạt tiêu chuẩn loại B, cần thêm công đoạn nâng cấp nếu muốn đạt loại A.
🔗 Internal Link
Tìm hiểu thêm: Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt
——————————————
Liên hệ tư vấn:
Công Ty Công Nghệ Ensol Việt Nam
Hotline: 0984.584.594
Website: ensoltechnology.com
——————————————


