CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI THỦY SẢN
Công nghệ xử lý nước thải thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và duy trì phát triển bền vững cho ngành chế biến thủy sản. Đây là ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, mang lại giá trị kinh tế lớn nhưng cũng phát sinh lượng nước thải có hàm lượng ô nhiễm cao.
Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải thủy sản sẽ gây ô nhiễm nguồn nước, phát tán mùi hôi, ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng và hệ sinh thái.

1. Tổng Quan Ngành Chế Biến Thủy Sản
Ngành chế biến thủy sản là một trong những lĩnh vực xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, tạo việc làm cho hàng triệu lao động và đóng góp lớn cho GDP quốc gia.
Tuy nhiên, quá trình sơ chế, rửa, phân loại và bảo quản hải sản phát sinh lượng lớn nước thải chứa chất hữu cơ, protein, dầu mỡ và các hợp chất nitơ, photpho. Nếu không xử lý đạt chuẩn, nước thải này sẽ gây mùi hôi, ô nhiễm môi trường nước và đất.
2. Đặc Điểm Nước Thải Thủy Sản
Nước thải thủy sản thường có các đặc trưng sau:
-
Hàm lượng BOD, COD cao.
-
Chứa nhiều chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, máu cá và tạp chất hữu cơ.
-
Có mùi tanh, dễ phân hủy, gây ô nhiễm nhanh.
-
Độ pH dao động từ 6 – 8, tùy loại nguyên liệu và quy trình sản xuất.
Đặc tính này khiến việc xử lý cần kết hợp nhiều công đoạn sinh học, hóa lý và cơ học để đạt hiệu quả tối ưu.
3. Quy Trình Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Thủy Sản
⚙️ Sơ Đồ Quy Trình
-
Song chắn rác → Hố gom → Bể điều hòa
-
Bể keo tụ – tạo bông → Bể tuyển nổi
-
Bể kỵ khí → Bể thiếu khí (Anoxic)
-
Bể sinh học hiếu khí → Bể lắng II
-
Bể khử trùng → Bể chứa bùn – sân phơi bùn
Toàn bộ hệ thống hoạt động tuần hoàn, giúp loại bỏ hiệu quả dầu mỡ, chất hữu cơ, N, P và các vi sinh gây ô nhiễm.

4. Thuyết Minh Quy Trình Xử Lý
Bể tách rác và hố gom
Nước thải từ nhà máy được đưa qua thiết bị lược rác thô để giữ lại xương, vảy, da và các chất rắn lớn. Các rác này được thu gom, xử lý hoặc bán cho nhà máy chế biến bột cá.
Bể điều hòa
Giúp cân bằng lưu lượng và nồng độ ô nhiễm, hạn chế biến động trong hệ thống. Thiết bị thổi khí được lắp để xáo trộn và tránh hiện tượng yếm khí.
Bể keo tụ – tạo bông
Tại đây, hóa chất PAC và Polymer được châm vào để kết dính các hạt cặn nhỏ thành bông lớn, dễ lắng. Sau đó nước thải chảy qua bể tuyển nổi, nơi các bọt khí li ti kéo dầu mỡ và cặn nổi lên bề mặt, được gạt bỏ tự động.
Bể kỵ khí (Anaerobic Tank)
Là công đoạn xử lý sinh học không cần oxy. Vi sinh vật kỵ khí phân hủy chất hữu cơ thành khí CH₄ và CO₂, giúp giảm mạnh BOD, COD.
Bể hiếu khí (Aerotank)
Không khí được cấp liên tục để vi sinh vật hiếu khí oxy hóa các hợp chất hữu cơ còn lại. Giai đoạn này giúp nước thải đạt chuẩn trước khi ra môi trường.
Bể thiếu khí (Anoxic Tank)
Tại đây diễn ra quá trình khử nitrat và photphat. Các vi sinh dính bám trên vật liệu lọc PVC sẽ loại bỏ hoàn toàn nitơ, photpho, giảm dinh dưỡng trong nước thải.
Bể lắng và khử trùng
Nước thải sau xử lý sinh học được dẫn qua bể lắng II, nơi bùn và vi sinh được tách ra. Phần bùn dư được đưa về bể chứa bùn, còn nước trong được khử trùng bằng Clorine trước khi xả thải.
5. Ưu Điểm Của Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Thủy Sản
-
Hiệu suất loại bỏ BOD, COD, SS, dầu mỡ đạt trên 90%.
-
Hạn chế mùi hôi, an toàn môi trường xung quanh.
-
Dễ vận hành, chi phí thấp, thích hợp cho nhiều quy mô nhà máy.
-
Có thể tái sử dụng nước sau xử lý cho các công đoạn vệ sinh hoặc tưới cây.
-
Đáp ứng QCVN 11-MT:2015/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy sản.
——————————————
Liên hệ tư vấn:
Công Ty Công Nghệ Ensol Việt Nam
Hotline: 0984.584.594
Website: ensoltechnology.com
——————————————


