BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO BỂ VI SINH TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
1. Giới thiệu
Trong hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò rất quan trọng. Chúng giúp phân hủy chất hữu cơ, giảm ô nhiễm và làm sạch nguồn nước.
Tuy nhiên, để vi sinh hoạt động hiệu quả, bể vi sinh cần được bổ sung đầy đủ dinh dưỡng. Việc này giúp duy trì quần thể vi sinh khỏe mạnh, ổn định và đạt hiệu suất xử lý cao nhất.
2. Vi sinh vật cần dinh dưỡng để làm gì
Vi sinh vật trong nước thải sử dụng các chất hữu cơ làm nguồn thức ăn để tạo năng lượng và sinh trưởng.
Các loại vi sinh phổ biến gồm:
- Vi sinh hiếu khí: cần oxy để phân hủy chất hữu cơ.
- Vi sinh kỵ khí: sống trong môi trường không có oxy, xử lý các hợp chất khó phân hủy.
- Vi sinh tùy nghi: có thể thích nghi trong cả hai môi trường.
Tất cả các nhóm này đều cần bốn nguyên tố chính: C (cacbon), N (nitơ), P (photpho) và O (oxy).
Tỷ lệ dinh dưỡng chuẩn trong xử lý nước thải thường là BOD:N:P = 100:5:1. Khi đủ dinh dưỡng, vi sinh phát triển tốt và giúp nước thải đạt chuẩn đầu ra.
3. Vai trò của các chất dinh dưỡng trong xử lý nước thải
Chất dinh dưỡng giúp vi sinh:
- Tạo tế bào mới, duy trì mật độ vi sinh ổn định trong bể.
- Tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ, rút ngắn thời gian xử lý.
- Giảm mùi hôi và bùn thải, giúp hệ thống hoạt động ổn định.
- Tăng khả năng khử COD, BOD, giúp nước sau xử lý đạt quy chuẩn xả thải.
Khi thiếu dinh dưỡng, vi sinh yếu dần, hiệu quả xử lý giảm, nước thải có thể đổi màu, nổi bọt hoặc có mùi hôi khó chịu.
4. Các loại dinh dưỡng thường dùng cho bể vi sinh
4.1. Mật rỉ đường
Đây là loại dinh dưỡng phổ biến nhất, cung cấp nguồn cacbon (C) cho vi sinh vật.
- Thành phần: chứa các hợp chất như glucose, fructose, saccharose, giúp vi sinh phát triển mạnh.
- Cách sử dụng:
- Khi khởi động hệ thống mới: pha 1–2 kg mật rỉ đường với 18 lít nước sạch cho mỗi 1 m³ nước thải.
- Khi vận hành ổn định: pha theo tỷ lệ tương tự cho mỗi 4–5 m³ nước thải.
- Lợi ích: dễ sử dụng, an toàn và giúp vi sinh hoạt động ổn định, tăng tốc độ xử lý.
4.2. Nguồn dinh dưỡng bổ sung khác
Ngoài mật rỉ đường, có thể sử dụng các nguồn cacbon khác như:
- Đường đơn, tinh bột (glucose, maltose, cellulose…)
- Rượu (ethanol, methanol)
- Axit hữu cơ (axit lactic, axit citric…)
- Chất béo hoặc dầu mỡ (lipid, phospholipid).
Các nguồn này cung cấp năng lượng, giúp vi sinh dễ dàng phân hủy các hợp chất hữu cơ trong nước thải.
5. Lưu ý khi bổ sung dinh dưỡng
- Không nên bổ sung quá mức, vì có thể gây dư thừa chất hữu cơ, làm tăng BOD đầu ra.
- Theo dõi chỉ số vi sinh (MLSS, MLVSS) thường xuyên để điều chỉnh lượng dinh dưỡng hợp lý.
- Tránh dùng mật rỉ đường kém chất lượng, dễ gây nhiễm khuẩn hoặc tạo mùi trong bể.
- Khuấy đều dung dịch trước khi đổ vào bể để đảm bảo phân tán đồng đều.
6. Kết luận
Bổ sung dinh dưỡng cho bể vi sinh là bước quan trọng giúp hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả và ổn định lâu dài.
Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại dinh dưỡng giúp tăng hiệu suất xử lý, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Nếu doanh nghiệp của bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ kỹ thuật xử lý nước thải bằng vi sinh, hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Công Nghệ Ensol Việt Nam – đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực xử lý nước thải và môi trường.
——————————————
Liên hệ tư vấn:
Công Ty Công Nghệ Ensol Việt Nam
Hotline: 0984.584.594
Website: ensoltechnology.com
——————————————


